MẪU DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGƯỜI HÀNH NGHỀ TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Kèm theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 07 năm 2016 của Chính Phủ)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—–oOo—–
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGƯỜI HÀNH NGHỀ TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
- Tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: PHÒNG KHÁM ĐA KHOA
Thuộc Công ty Cổ phần Trung tâm Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng CHAC - Địa chỉ: Số 110A Ngô Quyền, P.8, Quận 5, Tp. Hô Chí Minh
- Thời gian hoạt động của sơ sở khám bệnh, chữa bệnh: Từ 07 giờ 00 đến 20 giờ 00
Danh sách đăng ký người hành nghề tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh :
STT | Họ và tên | Số chứng chỉ hành nghề | Phạm vi hoạt động chuyên môn | Thời gian đăng ký hành nghề tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh(ghi cụ thể thời gian làm việc) | Vị trí chuyên môn |
1 | Trần Thị Kim Thu | 001971/HCM-CCHN | Chuyên khoa Nội Tổng Quát | 07h00 – 20h00 | Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật kiêm phụ trách chuyên khoa Nội |
2 | Trần Thị Chiều | 001994/HCM-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 07h00 – 20h00 | Người Phụ trách chuyên khoa Xét nghiệm |
3 | Tô Thanh Long | 003547/HCM-CCHN | Chuyên khoa Tai Mũi Họng | 07h30 – 16h30 | Người phụ trách chuyên khoa Tai Mũi Họng |
4 | Phan Ngọc Dũng | 000424/BYT-CCHN | Chuyên khoa Chuẩn đoán Hình ảnh | 07h00 – 20h00 | Người phụ trách chuyên khoa Chuẩn đoán Hình ảnh |
5 | Trần Thị Phượng | 009874/HCM-CCHN | Chuyên khoa Lao & Bệnh phổi | 07h00 – 20h00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Hô hấp |
6 | Phạm Thị Minh Hà | 0025823/HCM-CCHN | Chuyên khoa Nhi | 07h00 – 20h00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
7 | Huỳnh Thanh Hải | 001648/HCM-CCHN | Chuyên khoa Nội | 17h00 – 20h00 | Người phụ trách phòng Nội soi tiêu hóa |
8 | Huỳnh Quốc Thới | 012028/HCM-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang | 07h00 – 20h00 | Kỹ thuật viên |
9 | Vòng Chí Dậu | 0015237/HCM-CCHN | Điều dưỡng | 07h00 – 20h00 | Điều dưỡng trưởng |
10 | Trần Thị Bích Phương | 007126/HCM-CCHN | Nữ Hộ sinh | 07h00 – 17h00 | Điều dưỡng |
11 | Đào Thị Hồng | 0027329/HCM-CCHN | Điều dưỡng | 07h00 – 17h00 | Điều dưỡng |
12 | Đào Thị Hiếu | 0033500/HCM-CCHN | Điều dưỡng | 07h00 – 17h00 | Điều dưỡng |
13 | Phạm Thị Cẩm Tú | 013704/HCM-CCHN | Điều dưỡng | 07h00 – 20h00 | Điều dưỡng |
14 | Phan Thị Ngọc Huệ | 042785/HCM-CCHN | Điều dưỡng | 07h00 – 20h00 | Điều dưỡng |
15 | Nguyễn Thị Bích Liên | 039231/HCM-CCHN | Điều dưỡng | 07h00 – 17h00 | Điều dưỡng |
16 | Trần Thị Mỹ Nở | 003006/BRVT-CCHN | Kỹ Thuật viên xét nghiệm | 07h00 – 20h00 | Kỹ Thuật viên xét nghiệm |
17 | Hoàng Thị Như Thoa | 039481/HCM-CCHN | Kỹ Thuật viên xét nghiệm | 07h00 – 17h00 | Kỹ Thuật viên xét nghiệm |
18 | Mai Thị Thục Trinh | 042709/HCM-CCHN | Kỹ Thuật viên xét nghiệm | 07h00 – 20h00 | Kỹ Thuật viên xét nghiệm |
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 04 năm 2019
Người chịu trách nhiệmchuyên môn kỹ thuậtcơ sở khám bệnh, chữa bệnh
(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ,tên)
Trần Thị Kim Thu