Bảng giá dịch vụ

DANH MỤC DỊCH VỤ
STTTÊN DỊCH VỤGIÁ TIỀN
Khám bệnh 
1Khám nội hô hấp200,000
2Khám nội tổng quát200,000
3Khám nội (Nhi)200,000
4Khám Chăm sóc giấc ngủ200,000
5Khám tai mũi họng200,000
6Khám chuyên gia – hô hấp350,000
X-Quang 
7Chụp XQ Phổi thẳng130,000
8Chụp XQ Phổi nghiêng120,000
9Chụp XQ Xương Bàn tay thẳng – nghiêng130,000
10Chụp XQ Khớp thái dương hàm 1 bên (ngậm – ha)150,000
11Chụp XQ Xương đòn120,000
12Chụp XQ Xương cẳng chân thẳng – nghiêng130,000
13Chụp XQ Xương Sọ thẳng – nghiêng140,000
14Chụp XQ Cột sống cổ thẳng – nghiêng140,000
15Chụp XQ Cột sống thắt lưng thẳng – nghiêng140,000
16Chụp XQ Cột sống thắt lưng cùng – cụt140,000
17Chụp XQ Khung chậu thẳng – nghiêng140,000
18Chụp XQ Khớp vai thẳng120,000
19Chụp XQ Khớp gối thẳng – nghiêng130,000
20Chụp XQ Khớp khuỷu thẳng – nghiêng120,000
21Chụp XQ Xương cẳng tay thẳng – nghiêng120,000
22Chụp XQ Xương đùi thẳng – nghiêng120,000
23Chụp XQ Xương gót thẳng – nghiêng140,000
24Chụp XQ Phỗi đinh ưỡn (Apico)120,000
25Chụp XQ Blondeau và Hirtz130,000
26Chụp XQ Cột sống ngực thẳng – nghiêng140,000
27Chụp XQ Bụng không sửa soạn120,000
28Chụp XQ Xương Mũi thẳng – nghiêng130,000
29Chụp XQ Schuller 2 tai140,000
30Chụp XQ Xương bàn chân140,000
31Chụp XQ Khớp háng thẳng – nghiêng140,000
32Chụp XQ Cột sống cổ chếch 3/4140,000
33Chụp XQ Xương ngón tay130,000
34Chụp XQ Xương Cánh tay thẳng – nghiêng130,000
35Chụp XQ Cổ bàn chân thẳng – nghiêng130,000
Sinh hóa máu 
36Định lượng Glucose40,000
37Định lượng Creatinine40,000
38Định lượng Bộ mỡ190,000
39Định lượng Ure40,000
40Định lượng Cholesterol TP40,000
41Định lượng LDL-Cholesterol55,000
42Định lượng HDL-Cholesterol55,000
43Định lượng Triglyceride40,000
44Đo hoạt độ AST (SGOT)40,000
45Đo hoạt độ ALT (SGPT)40,000
46Đo hoạt độ GGT40,000
47Định lượng Acid Uric máu40,000
Huyết học 
48Huyết đồ – Công thức máu (bằng máy đếm laser)95,000
49VS (Tốc độ lắng máu)50,000
50Định Nhóm máu ABO + Rh (kỹ thuật phiến đá)95,000
Siêu âm 
51Siêu âm bụng màu180,000
52Siêu âm vú200,000
53Siêu âm tuyến giáp200,000
54Siêu âm tiền liệt tuyến180,000
55Siêu âm mạch máu chi dưới320,000
56Siêu âm đầu dò AĐ200,000
57Siêu âm Phần mềm (Da,tổ chức dưới da, cơ…)180,000
58Siêu âm khớp gối180,000
59Siêu âm khớp (Gối, háng, khuỷu, cổ tay,…)180,000
Điện tim 
60Đo điện tim thường (ECG)65,000
Nước tiểu 
61Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động)50,000
62Định tính Morphin (test nhanh)110,000
Khác 
63Công Truyền dịch thông thường (Lactac,  Glucose)160,000
64Công Truyền đạm chai nhỏ180,000
65Công Truyền đạm chai lớn245,000
66Đa ký giấc ngủ3,500,000
67Đa ký hô hấp2,500,000
68Tiêm tĩnh mạch40,000
69Tiêm bắp40,000
70Công Truyền dịch chai thường + đạm nhỏ270,000
71Công Truyền dịch 2 chai thường245,000
72Công Truyền dịch chai thường + đạm lớn305,000
73Phun khí Dung40,000
74Thở oxy cấp cứu220,000
75Tiêm Dưới Da40,000
Thăm dò CNHH 
76Đo FeNO hơi thở300,000
77Đo HHK có thử thuốc300,000
78Đo HHK không thử thuốc250,000
79Đo dao động xung ký + HHK có thử thuốc400,000
80Nghiệm pháp hô hấp gắng sức1,950,000
81Đo dao động xung ký + HHK không thử thuốc350,000
82Đo dao động xung ký có thử thuốc (IOS)300,000
83Đo dao động xung ký không thử thuốc250,000
84Đo DLCO720,000
85Đo Phế thân ký có thử thuốc720,000
86Filter xanh (HHK)120,000
87Filter trắng120,000
88Filter lọc khuẩn DLCO140,000
89Đo Phế thân ký không thử thuốc620,000
90Đo Phế thân ký+DLCO có thử thuốc1,220,000
91Đo Phế Thân ký – DLCO không thử thuốc1,120,000
92Phụ thu VTTH (Fillter) lọc khuẩn20,000
93Xịt 2 nhát Ventoline12,000
94Đo FeNO hơi thở + Mũi350,000
Tai mũi họng 
95Lấy dị vật họng đơn giản120,000
96Lấy dị vật tai đơn giản, lấy ráy tai120,000
97Rửa mũi xoang (Phương pháp Proetz)65,000
98Nội soi (mũi, tai, họng)240,000